TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
Thiết kế nhỏ gọn
► Thiết kế dạng mô-đun
► Khả năng lắp đặt cạnh nhau để tiết kiệm không gian tủ.
► Lắp đặt thanh ray DIN (lên đến 7,5 kW) để lắp đặt linh hoạt.
► Lên đến 1,5 kw, không có quạt làm mát; trên 1,5 kw, quạt làm mát có thể tháo rời được thiết kế để cải thiện hiệu quả làm mát.
Dễ sử dụng
► Màn hình LED được trang bị tiêu chuẩn có thể tháo rời, tùy chọn màn hình LCD.
► Bộ chuyển đổi Bluetooth tùy chọn để dễ dàng kết nối bằng thiết bị di động.
► Menu khởi động nhanh để dễ dàng đưa vào vận hành.
► Bảng điều khiển có thể tháo rời, hỗ trợ vận hành từ xa và sao chép thông số.
► Đầu nối nhanh cho các đầu cuối I/O để dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
► Bộ phanh (brake chopper) tích hợp có sẵn (lên đến 22 kW).
► Quạt làm mát gắn liền
► Wiring by PNP/NPN.
Mạnh mẽ
► Hoạt động ở tải nhẹ/ tải nặng (Normal Duty/ Heavy Duty)
► Ngăn chặn dao động tần số thấp và bắt đầu bằng bắt tốc độ.
► Chức năng đảo ngược, điện áp thấp và chức năng tần số dao động.
► Chế độ chờ, chức năng đếm và máy tính tiết kiệm năng lượng.
► Đầu vào xung (50 kHz) và đầu ra xung (32 kHz).
► Chức năng Over excitation braking, để giảm thời gian phanh tới 50%.
► Đầu ra nguồn phụ 24 V cho các thiết bị bên ngoài, tối đa 100 mA (lên đến kW); tối đa. 200 mA (30…90 kW).
► Truyền thông Modbus RTU tích hợp, hỗ trợ card truyền thông rời tùy chọn cho PROFIBUS DP, CANopen, card I/O và card relay.
► Phần mềm ConverterWorks giúp đưa vào vận hành và cập nhật phần mềm nhanh chóng (qua Mini USB).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ordering Part number : R91200****
Type Code :VFC3610-*K*-*P*- MNA-7P-NNNNN-NNNN
Serie :VFC3610
Thuật toán điều khiển : V/F
Điện áp đầu vào :
1: 1P AC 200V / 240V +-10%
2: 3P AC 380V / 480V -15% +10%
Công suất đầu Ra (KW) :
1: 0.4 – 2.2 1P 200/240V
2: 0,4 – 4.0 3P 380/480V
5.5 /7.5 – 22.0 / 30.0 3P 380/480V
Dòng điện đầu ra (A):
1: 2.4 – 10.1 1P 200/240V
2: 1,3 – 60.8 3P 380/480V
Lựa chọn tải Normal-duty / Heavy-duty : Heavy-duty or Normal-duty
Hệ số quá tải : Heavy-duty 150 % / 60 s
Normal-duty 120% / 60s
Tần số Max (Hz) : 0…400 Hz
Tần số sóng mang : 1 – 15 KHz
Mô men khởi động : 3Hz / 150%, 1.5Hz / 100%
Điều khiển động cơ : Động cơ không đồng bộ
Tích hợp hãm động năng (Braking Unit ) : có
Qoạt làm mát : tích hợp cho biến tần 1,5 KW trở lên
Mức bảo vệ : IP20
Bàn phím hiển thị : tiêu chuẩn Led hoặc option LCD
Đầu vào Analog : 2 AI / 0…10 V or 0…20 mA or 4-20 ma
Đầu ra Analog : 1 AO / 0…10 V or 4-20 ma
Đầu vào số : DI1 – DI5 – NPN / PNP 24V 4mA or 12V 8mA
Đầu ra số open collector : 1 DO
Đầu ra Relay : 1 RO (Ta, Tb, Tc) / 250 VAC, 3A / 30VDC, 3A
Điều khiển PID : 1 PID
Truyền thông : RS485 ModBus RTU
Optional I/O Card : 4 DI, 1 AI, 1 AO, 1 OC, 1 Relay
Optional Relay Output Card : 4 Relay
Optional Communication Card : Profibus DP , CANopen
Optional Encoder Card: Không hỗ trợ
Kết nối phần mềm PC: YES-USB Type B
Reviews
There are no reviews yet.