TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
Điều khiển động cơ đồng bộ (PM Motor)
► Bên cạnh chạy với động cơ không đồng bộ, EFC 5610 có khả năng chạy với động cơ đồng bộ để cải thiện độ chính xác của điều khiển và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Bộ lọc nguồn điện tích hợp
► Tuân thủ các yêu cầu loại C3 của EN61800-3 và giảm nhiễu điện từ trên lưới điện.
► Chiều dài cáp động cơ che chắn: 15m (tối đa 4 kW), 30m (5,5…18,5 kW), 50m (30…90 kW), 75m (110…132 kW)
► Bộ lọc EMC có thể được ngắt kết nối bằng vít EMC để sử dụng trong môi trường yêu cầu dòng rò rỉ đặc biệt thấp.
Tích hợp bộ DC Reactor
► Tích hợp sẵn DC Reactor đối với các dòng biến tần EFC 5610 30 kW trở lên.
Tính năng STO (Safety Torque)
► Class 0 cutoff theo tiêu chuẩn EN60204-1 và đạt chứng chỉ SIL3.
► Tính năng báo trip đảm bảo vận hành và bảo trì được an toàn.
Điều kiện làm việc nhiệt độ môi trường lên đến 45 °C mà không giảm công suất định mức
► Dòng EFC có thể được sử dụng ở nhiệt độ môi trường lên đến 45 °C mà không làm giảm công suất đầu ra.
Các tùy chọn giao tiếp truyền thông
► Ngoài PROFIBUS DP và CANopen, còn có SERCOS III, Modbus TCP, EtherCAT, trao đổi dữ liệu với Bộ điều khiển PROFINET 1 và Máy quét Ethernet/IP 2. Đặc biệt, chức năng giao tiếp SERCOS III độc quyền của Rexroth Tốc độ giao tiếp có thể đạt mức micro giây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ordering Part number : R91200****
Type Code :EFC5610-**K*-*P*- MNA-7P-NNNNN-NNNN
Serie :VFC5610
Thuật toán điều khiển : V/F , SVC, Closed-loop vector control
Điện áp đầu vào :
1: 1P AC 200V / 240V +-10%
2: 3P AC 380V / 480V -15% +10%
Công suất đầu Ra (KW) :
1: 0.4 – 2.2 1P 200/240V
2: 0,4 – 4.0 3P 380/480V
5.5 /7.5 – 315 / 355 3P 380/480V
Dòng điện đầu ra (A):
1: 2.4 – 10.1 1P 200/240V
2: 1,3 – 380.0 3P 380/480V
Lựa chọn tải Normal-duty / Heavy-duty : Heavy-duty or Normal-duty
Hệ số quá tải : Heavy-duty 150 % / 60 s
Normal-duty 120% / 60s
200% / 1s
Tần số Max (Hz) : 0…400 Hz
Tần số sóng mang : 1 – 15 KHz
Mô men khởi động : 0.5 Hz / 200%,
Điều khiển động cơ : Động cơ đồng bộ và không đồng bộ
Tích hợp hãm động năng (Braking Unit ) : có
Bộ lọc nhiễu đầu vào ( C3) : tích hợp với tất cả các giải công suất
Bộ kháng một chiều : tích hợp với giải công suất 30KW trở lên
Qoạt làm mát : tích hợp cho biến tần 1,5 KW trở lên
Mức bảo vệ : IP20
Bàn phím hiển thị : tiêu chuẩn Led hoặc option LCD
Đầu vào Analog : 2 AI / 0…10 V or 0…20 mA or 4-20 ma
Đầu ra Analog : 1 AO / 0…10 V or 4-20 ma
Đầu vào số : DI1 – DI5 – NPN / PNP 24V 4mA or 12V 8mA
Đầu ra số open collector : 1 DO
Đầu ra Relay : 1 RO (Ta, Tb, Tc) / 250 VAC, 3A / 30VDC, 3A
Điều khiển PID : 1 PID
Truyền thông : RS485 ModBus RTU
Optional I/O Card : 4 DI, 1 AI, 1 AO, 1 OC, 1 Relay
Optional Relay Output Card : 4 Relay
Optional Communication Card : Profibus DP , CANopen, SERCOSIII, PROFINET IO, Ethernet IP, Modbus TCP, EtherCAT
Optional Encoder Card: hỗ trợ các chuẩn encoder và Resolve
Kết nối phần mềm PC: YES-USB Type B
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.